--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược thưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược thưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược thưa
+
Large-tooth conb, dressing comb
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
lược thưa
:
Large-tooth conb, dressing comb
+
cá dưa
:
Conger pike
+
lett
:
người Lát-vi
+
clement xi
:
Đức Giáo hoàng Ý clement xi nhiệm chức từ năm 1700 đến 1721, người kết tội giáo phái Gian xen dựa vào luật pháp giáo hoàng.
+
beef tea
:
nước thịt bò hầm